01/04/2025
Công khai Danh mục, nội dung và phê duyệt quy trình nội bộ TTHC mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tư pháp
Thực hiện Quyết định số 2773/QĐ-UBND ngày 18/3/2025 của UBND tỉnh về việc công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực Lý lịch tư pháp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tư pháp tỉnh Long An; Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 25/3/2025 của UBND tỉnh về việc công bố danh mục, nội dung và phê duyệt quy trình nội bộ thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Hộ tịch thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp tỉnh Long An.
Sở Tư pháp thông tin đến các cơ quan, tổ chức, cá nhân được biết và công khai Danh mục, nội dung và phê duyệt quy trình nội bộ thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi bổ sung, bị bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tư pháp như sau:
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH: 02 TTHC
STT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện
|
Thủ tục hành chính cấp xã
|
1
|
Đăng ký giám sát việc giám hộ
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
2
|
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
II. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG: 37 TTHC
STT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện
|
A. Thủ tục hành chính cấp huyện
|
1
|
2.000528
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
2
|
2.000806
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
3
|
1.001766
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
4
|
2.000779
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
5
|
1.001695
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
6
|
1.001669
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
7
|
2.000756
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
8
|
2.000748
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
9
|
2.002189
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
10
|
2.000554
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
11
|
2.000547
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
12
|
2.000522
|
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
13
|
1.000893
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
14
|
2.000513
|
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
15
|
2.000497
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch
|
UBND cấp huyện
|
B. Thủ tục hành chính cấp xã
|
1
|
1.001193
|
Đăng ký khai sinh
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
2
|
1.000894
|
Đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
3
|
1.001022
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
4
|
1.000689
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
5
|
1.000656
|
Đăng ký khai tử
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
6
|
1.003583
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
7
|
1.000593
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
8
|
1.000419
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
9
|
1.000110
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
10
|
1.000094
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
11
|
1.000080
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
12
|
1.004827
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
13
|
1.004837
|
Đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
14
|
1.004845
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
15
|
1.004859
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
16
|
1.004873
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
17
|
1.004884
|
Đăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
18
|
1.004772
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
19
|
1.004746
|
Đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
20
|
1.005461
|
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch
|
UBND cấp xã
|
C. Thủ tục hành chính thực hiện tại cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử
|
1
|
2.000635
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch
|
Cơ quan quản lý
CSDLHTĐT
(Cấp Tỉnh, Cấp Huyện, Cấp Xã).
|
2
|
2.002516
|
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch
|
Cơ quan quản lý
CSDLHTĐT(Cấp Tỉnh, Cấp Huyện).
|
III. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ: 03 TTHC
STT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Cơ quan thực hiện
|
Cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Lý lịch tư pháp
|
1
|
2.000488
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
Sở Tư pháp
|
2
|
2.000505
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
|
Sở Tư pháp
|
3
|
2.001417
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
Sở Tư pháp
|
Sở Tư pháp trân trọng thông báo đến Quý cơ quan, tổ chức, cá nhân được biết để thực hiện./.
1743411935_2773_QĐ-UBND_18-03-2025_QDCB TTHC-LV LY LICH TU PHAP-BB3-QD838.signed.pdf
1743411935_2773_QĐ-UBND_18-03-2025_DANH MUC TTHC BAI BO-LV LLTP-QD838BTP.signed.pdf
1743411935_3014_QĐ-UBND_25-03-2025_QDCB TTHC-LV HO TICH-HUYEN-XA-NHIEUCAP-QD85BTP.signed.pdf
1743411935_3014_QĐ-UBND_25-03-2025_DANH MUC-NOIDUNG-QTNB-LV HO TICH-QD85BTP.signed.pdf